Bình nén khí là một thiết bị quan trọng trong ngành công nghiệp và các lĩnh vực khác, đây cũng là một trong những thành phần không thể nào thiếu trong hệ thống máy nén khí. Tổng Kho Điện Máy ATL Việt Nam sẽ giúp bạn hiểu cách lựa chọn công suất phù hợp với dung tích bình máy nén khí. Khi xây dựng hệ thống khí nén hoặc mua máy nén khí mới, việc lựa chọn công suất sẽ rất quan trọng để đảm bảo hoạt động hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.
Bình chứa khí nén là gì?
Bình chứa khí nén là một thiết bị được sử dụng để lưu trữ và giữ áp suất khí nén. Nó được thiết kế để chứa một lượng lớn khí nén và duy trì áp suất ổn định trong quá trình sử dụng. Bình chứa khí nén có vai trò quan trọng trong hệ thống khí nén. Khi máy nén khí hoạt động, nó tạo ra khí nén và đẩy nó vào bình chứa. Trong quá trình này, áp suất khí tăng lên và khí nén được lưu trữ trong bình. Khi cần sử dụng khí nén, hệ thống có thể sử dụng bình chứa để cung cấp khí nén với áp suất ổn định.
Vấn đề nghiêm trọng nếu chọn sai dung tích bình chứa khí nén
Nếu chọn sai dung tích bình chứa khí nén, có thể gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống khí nén. Dưới đây là một số vấn đề có thể xảy ra:
- Không đáp ứng đủ nhu cầu khí nén: Nếu dung tích bình quá nhỏ so với nhu cầu sử dụng, bình sẽ không thể chứa đủ lượng khí nén cần thiết. Điều này dẫn đến việc hệ thống không thể cung cấp đủ khí nén cho các thiết bị và công cụ sử dụng, gây gián đoạn và giảm hiệu suất làm việc.
- Tốn năng lượng và tăng chi phí: Nếu dung tích bình quá lớn so với nhu cầu, khí nén sẽ được lưu trữ dư thừa trong bình chứa. Điều này dẫn đến lãng phí năng lượng và tăng chi phí vận hành hệ thống. Máy nén khí sẽ hoạt động thêm để đạt áp suất yêu cầu, trong khi năng lượng tiêu thụ không cần thiết.
- Hao mòn và hư hỏng hệ thống: Nếu áp suất trong bình chứa quá cao hoặc không ổn định, có thể gây ra áp lực quá lớn lên các thành phần khác trong hệ thống khí nén. Điều này có thể dẫn đến hao mòn nhanh chóng và hư hỏng các thiết bị, van, ống dẫn và các bộ phận khác. Hệ thống sẽ gặp sự cố thường xuyên và đòi hỏi chi phí bảo trì và sửa chữa cao.
- Nguy hiểm và rủi ro an toàn: Nếu dung tích bình quá nhỏ và áp suất không được kiểm soát chặt chẽ, có thể xảy ra vụ nổ hoặc vỡ bình. Điều này gây nguy hiểm lớn cho nhân viên và môi trường làm việc. Những tai nạn nghiêm trọng có thể xảy ra và gây chấn thương nghiêm trọng hoặc thậm chí tử vong.
Cách lựa chọn công suất phù hợp với dung tích bình máy nén khí
Công thức chuẩn thường được dùng là Dung tích bình = Công suất * 40
CÔNG SUẤT MÁY NÉN KHÍ |
DUNG TÍCH BÌNH TÍCH ÁP |
Dưới 3.7kw – (5.5HP) |
<120 lít |
5.5kW (7.5HP) |
200 lít |
7.5kW (10HP) |
500 lít |
11kW (15HP) |
600 lít |
15kW (20HP) |
1000 lít |
22kw (30HP) |
1000 lit – 1500 lít |
37kW (50HP) |
1500 lít – 2000 lít |
55kW (75HP) |
2000 lít – 3000 lít |
75kW (100HP) |
3000 lít – 4000 lít |
110kW(150HP) |
5000 lít – 6000 lít |
150kW (200HP) |
8000 lít – 10 000 lít |
185kW (250HP) |
10 000 lít – 15.000 lít |
Lưu ý: Bảng trên chỉ mang tính chất tham khảo do đó để có thể đưa ra những sự lựa chọn chuẩn xác nhất vui lòng liên hệ trực tiếp Tổng Kho Điện Máy ATL Việt Nam để được tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Như vậy, bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về cách lựa chọn công suất phù hợp với dung tích bình máy nén khí. Nếu quý khách gặp khó khăn trong việc lựa chọn các dòng máy nén khí chính hãng, chất lượng, vui lòng liên hệ với Tổng Kho Điện Máy ATL Việt Nam qua Hotline 0242 266 4333 để được hỗ trợ và tư vấn kịp thời, miễn phí.